Máy cắt plasma HPR-130/260
Đặc điểm cấu tạo nguồn plasma HPR-130/260:
- Nguồn plasma HPR-130/260
- Mỏ cắt plasma CNC cáp dài 15.2 mét
- Cáp mát SQ35, dài 5 mét
- Cáp tín hiệu , kết nối với máy CNC
- Bép cắt + điện cực tiêu chuẩn
- Dung dịch coolant làm mát mỏ cắt plasma
- Hệ thống trộn khí
Đặc điểm nổi bật:
- Đây là dòng máy cắt plasma chất lượng cao nhất, ứng dụng công nghệ điều khiển tối tân.
- Chu kỳ làm việc 100%, chuyên ứng dụng cho cắt trên máy CNC
- Trang bị đầy đủ các tính năng bảo vệ: quá dòng, quá nhiệt, quá áp …
- Mạch cắt hẹp, đẹp, mịn, độ nghiêng cực nhỏ bởi công nghệ đục lỗ true hole (đục lỗ đẹp gần như khoan)
- Mỏ cắt làm mát bằng nước coolant
- Độ ổn định cao
- Chi phí vận hành thấp
- Có thể lấy dấu trên kim loại
Thông số kỹ thuật nguồn plasma HPR-130/260:
Khả năng cắt thép đen | Đục lỗ đẹp Đục lỗ Max Cắt biên max | 16 mm 32 mm 38 mm |
Khả năng cắt inox | Đục lỗ Cắt biên max | 20 mm 25 mm |
Khả năng cắt nhôm | Đục lỗ Cắt biên max | 20 mm 25 mm |
Tốc độ cắt thép đen | Đặt thông số với dòng cắt max | 12 mm 2200 mm/m |
Sử dụng khí theo vật liệu (Khí Plasma/bảo vệ) | Thép đen inox Nhôm | 02/Air, 02/02, Ar/Air H35/N2, N2/N2, H35-N2/N2, F5/N2, H35/N2, Air/Air, H35-N2/N2, Ar/Air, Ar/N2 |
Dòng cắt | – | 30-130 |
Các phụ kiện tiêu hao – máy cắt plasma HPR-130/260
A – Cắt thép đen:
Amperage | Shield cap | Shield | Nozzle retaining cap | Nozzle | Swirl ring | Electrode | SilverPlus electrode | Water tube |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 A | 220747 | 220194 | 220754 | 220193 | 220180 | 220192 | ______ | 220340 |
50 A | 220747 | 220555 | 220754 | 220554 | 220553 | 220552 | ______ | 220340 |
80 A | 220747 | 220189 | 220756 | 220188 | 220179 | 220187 | 420566 | 220340 |
130 A | 220747 | 220183 | 220756 | 220182 | 220179 | 220181 | 220665 | 220340 |
80 A bevel | 220637 | 220742 | 220845 | 220806 | 220179 | 220802 | ______ | 220700 |
130 A bevel | 220637 | 220742 | 220740 | 220646 | 220179 | 220649 | ______ | 220700 |
B – Cắt Inox:
Amperage | Shield cap | Shield | Nozzle retaining cap | Nozzle | Swirl ring | Electrode | SilverPlus | Water tube |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 A | 220747 | 220202 | 220755 | 220201 | 220180 | 220308 | 220340 | |
60 A HDi | 220747 | 220815 | 220814 | 220847 | 220180 | 220339 | 220340 | |
80 A | 220747 | 220338 | 220755 | 220337 | 220179 | 220339 | 220340 | |
130 A | 220747 | 220198 | 220755 (H35) | 220197 | 220179 | 220307 | 220340 | |
220756 (N2) | ||||||||
130 A bevel | 220637 | 220738 | 220739 | 220656 | 220179 | 220606 | 220571 |
C – Cắt nhôm:
Amperage | Shield cap | Shield | Nozzle retaining cap | Nozzle | Swirl ring | Electrode | SilverPlus | Water tube |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 A | 220747 | 220202 | 220756 | 220201 | 220180 | 220308 | 220340 | |
130 A | 220747 | 220198 | 220755 (H35) | 220197 | 220179 | 220307 (H35) | 220340 | |
220756 (Air) | 220181 (Air) |
> Xem thêm: Các dòng máy cắt plasma MEV cung cấp
> Phụ kiện: máy cắt cnc plasma