Máy cắt plasma MaxPro 200
Đặc điểm cấu tạo:
- Nguồn plasma MaxPro 200
- Mỏ cắt plasma CNC cáp dài 15 mét
- Cáp mát SQ50, dài 5 mét
- Cáp tín hiệu , kết nối với máy CNC
- Đồng hồ khí nén
- Bép cắt + điện cực tiêu chuẩn
- Dung dịch coolant làm mát mỏ cắt plasma
Đặc điểm nổi bật:
- Đây là dòng máy cắt plasma chất lượng tốt, ứng dụng công nghệ điều khiển Inverter tiết kiệm điện.
- Chu kỳ làm việc 100%, chuyên ứng dụng cho cắt trên máy CNC
- Trang bị đầy đủ các tính năng bảo vệ: quá dòng, quá nhiệt, quá áp …
- Mạch cắt hẹp, đẹp, mịn, độ nghiêng ít.
- Mỏ cắt làm mát bằng nước coolant
- Độ ổn định cao
- Chi phí sử dụng thấp
Thông số kỹ thuật máy cắt plasma MaxPro 200:
Nguồn vào | 380 VAC, 3-PH, 50 Hz, 57 A |
---|---|
Điện áp ra | 50 – 165 VDC |
Dòng cắt Max | 200 A |
Chu kỳ tải | 100% Tại 33 kW, at 40° C |
Nhiệt độ làm việc | -10° C to 40° C |
Công suất | 33 kW |
Max OCV | 360 VDC |
Kích thước | 1020 x 690 x 1050 mm |
Trọng lượng | 335 kg |
Loại khí: – Khí Plasma – Khí bảo vệ Áp lực khí | Air, O2, N2 Air, N2 6.2 +/- 0.7 bar |
Bảng thông số cắt:
Vật liệu | Dòng cắt (amps) | Độ dày (mm) | Tốc độ cắt (mm/min) | Độ dày (inches) | Tốc độ cắt (ipm) |
---|---|---|---|---|---|
Thép đen Khí plasma air Khí bảo vệ air | 50 | 1 3 | 8050 3760 | 20 ga 0.135 | 340 110 |
Khí plasma air Khí bảo vệ air | 130 | 6 12 | 3865 2045 | 1/4 1/2 | 150 75 |
Khí plasma air Khí bảo vệ air | 200 | 6 12 20 25 32 50 | 4885 2794 1415 940 630 215 | 1/4 1/2 3/4 1 1 1/4 2 | 190 110 60 35 25 8 |
Khí plasma O2 Khí bảo vệ air | 50 | 1 3 | 6775 3650 | 20 ga 0.135 | 270 130 |
Khí plasma O2 Khí bảo vệ air | 130 | 6 12 | 3925 2200 | 1/4 1/2 | 150 80 |
Khí plasma O2 Khí bảo vệ air | 200 | 6 12 20 25 32 50 | 6210 3415 1920 1430 805 270 | 1/4 1/2 3/4 1 1 1/4 2 | 235 130 80 55 32 10 |
Inox Khí plasma N2 Khí bảo vệ N2 | 200 | 12 20 | 220 1140 | 1/2 3/4 | 80 50 |
Khí plasma air Khí bảo vệ air | 200 | 12 20 | 3050 1520 | 1/2 3/4 | 120 60 |
Các phụ kiện tiêu hao – máy cắt plasma MaxPro 200
A- Khí nén : thép đen/inox/nhôm:
Amperage | Shield | Shield cap | Nozzle | Swirl ring | Electrode | Water tube |
---|---|---|---|---|---|---|
50 A | 220532 | 220936 | 220890 | 220529 | 220528 | 220521 |
220935 without tab | ||||||
130 A | 220536 | 220936 | 220892 | 220488 | 220487 | 220521 |
220935 without tab | ||||||
200 A | 420045 | 220936 | 420044 | 220488 | 220937 | 220521 |
220935 without tab |
B – Khí 02: Thép đen
mperage | Shield | Shield cap | Nozzle | Swirl ring | Electrode | Water tube |
---|---|---|---|---|---|---|
50 A | 220532 | 220936 | 220891 | 220529 | 220528 | 220521 |
220935 without tab | ||||||
130 A | 220491 | 220936 | 220893 | 220488 | 220487 | 220521 |
220935 without tab | ||||||
200 A | 220832 | 220936 | 220831 | 220834 | 220937 | 220521 |
220935 without tab |
C – Khí N2 : Inox
Amperage | Shield | Shield cap | Nozzle | Swirl ring | Electrode | Water tube |
---|---|---|---|---|---|---|
130 A | 220536 | 220936 | 220892 | 220529 | 020415 | 220521 |
220935 without tab | ||||||
200 A | 420045 | 220936 | 420044 | 220529 | 020415 | 220521 |
220935 without tab |
Video phụ kiện máy cắt plasma MaxPro 200:
>> Xem thêm: Các phụ kiện máy cắt plasma MEV cung cấp