Đặc điểm nguồn cắt fiber laser SPI thế hệ mới
- Nguồn cắt laser fiber thế hệ mới, của hãng SPI – Vương Quốc Anh, ứng dụng dải hồng ngoại 1060 – 1080 nm
- Năng lượng cao, khả năng truyền dẫn lý tưởng
- Độ ổn định cao, tuổi thọ dài
- Ưu điểm của nó là lựa chọn bước sóng rộng, tỷ số tín hiệu, tiếng ồn thấp
- Chất lượng chùm tia xuất sắc (BPP)
- Toàn bộ công suất không đổi BPP
- Sử dụng tiêu cự dài vẫn nhận đạt được 1 vị trí điểm nhỏ
- Hiệu quả chuyển đổi quang điện 30%
- Hoạt động không cần căn chỉnh và bảo trì
- Tuổi thọ 100 000 giờ ( Tương 12 năm)
- Thiết kế kiểu modul, nhỏ gọn và dễ dàng lắp đặt và vận hành
- Thương hiệu SPI với hơn 50 năm sản xuất máy cắt laser công nghệ cao.
Hình ảnh nguồn cắt fiber laser SPI – Anh Quốc:
Thông số kỹ thuật:
Mô tả | Thông số kỹ thuật | ||
Công suất (W) | 500/700/1000/1500/2000 | ||
Bước sóng | 1060 – 1080 nm | ||
Tần số max | 5 Khz | ||
Chế độ laser | Đa chế độ | ||
Chất lượng quang học (M2) | 1.3 mm*mrad | ||
Dải điều chỉnh (%) | 5-100 | ||
Độ dài fiber (m) | 10m | ||
Làm mát | Làm mát nước | ||
Nhiệt độ làm việc (℃) | 10-40 | ||
Mức độ ổn định cao (24h) | ﹤ 2% | ||
Tuổi thọ (h) | 100 000 giờ | ||
Chiều dày cắtvật liệu | Thép đen (mm) | Phụ thuộc công suất | |
Inox (mm) | Phụ thuộc công suất |
Bảng thông số cắt – tham khảo:
Khả năng cắt đứt vật liệu tương ứng với công suất của máy
Nguồn Fiber Laser Laser power | Độ dày vật liệu cắt – tối đa Max material thickness (mm) | Độ dày vật liệu cắt – đẹp Good cutting material thickness (mm) | ||
Sắt – Mild steel | Inox – Stainless | Sắt – Mild steel | Inox – Stainless | |
500W | 6 | 3 | 4 | 2 |
700W | 8 | 4 | 6 | 3 |
1000W | 12 | 6 | 10 | 4 |
1500/2000W | 16 | 8 | 14 | 6 |
3000W | 20 | 10 | 16 | 8 |
4000W | 25 | 12 | 22 | 10 |
Phụ kiện tiêu hao cho máy cắt CNC fiber laser:
- Bép cắt đơn – single nozzle : 1.0 / 1.2 / 1.5 / 2.0 mm – cắt inox, nhôm.
- Bép cắt kép – double nozzle: 1.0 / 1.2 / 1.5 / 2.0 mm – cắt thép đen.
- Cáp cảm biến độ cao – sensor cable
- Nắp chụp bảo vệ – Protective Cap
- Gương bảo vệ – Protective Lens
- Vòng sứ bên trong – Ceramic ring
>> Xem thêm: Các tính năng của máy cắt laser
>> Xem thêm: máy hàn laser fiber